Có 1 kết quả:
冷清清 lěng qīng qīng ㄌㄥˇ ㄑㄧㄥ ㄑㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deserted
(2) desolate
(3) unfrequented
(4) cold and cheerless
(5) lonely
(6) in quiet isolation
(2) desolate
(3) unfrequented
(4) cold and cheerless
(5) lonely
(6) in quiet isolation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0